Mô tả sản phẩm
Vật tư bơm màng PD15A
Vật tư bơm màng PD15A gồm có:
STT |
Tên hàng hóa |
Số chi tiết/ Mã hiệu |
ĐVT |
SL/1 bơm |
PHỤ KIỆN BƠM MÀNG PD15A-AAP-AAA | ||||
1 | Bộ KIT phần lỏng | |||
Chi tiết 01 bộ gồm có | ||||
21 | Bệ đỡ | 95825-A | cái | 4 |
22 | Bóng của bơm | 95826-A | cái | 4 |
7 | Màng bơm | 96166-A | cái | 2 |
19 | Vòng đệm kiểu chữ O | 95992 | cái | 4 |
70 | Miếng đệm tâm bơm | 95843 | cái | 2 |
144 | Vòng đệm (3/16” x 1-1/4”) | Y186-50 | cái | 2 |
175 | Vòng đệm (3/32” x 13/16”) | Y325-114 | cái | 2 |
180 | Vòng đệm bằng đồng | 94098 | cái | 4 |
174 | Gioăng (đường kính 1/8″x1/2″) | Y325-202 | cái | 2 |
Túi mỡ bôi trơn FML-2 | 94276 | túi | 1 | |
2 | Bộ phận trung tâm | Bộ | 1 | |
Chi tiết 01 bộ gồm có | ||||
43 | Vấu tiếp đất | 93004 | cái | 1 |
68 | Nắp chụp khí | 95822-1 | cái | 1 |
69 | Nặp chụp khí | 95822-2 | cái | 1 |
131 | Vít M10x1.5 | 95934 | cái | 4 |
180 | Vòng đệm bằng đồng | 94098 | cái | 4 |
195 | Đai ốc M10x1.5 | 93010 | cái | 4 |
3 | Vỏ bơm/Cổng kết nối | Bộ | 1 | |
Chi tiết 01 bộ gồm có | ||||
5 | Nắp chụp phía trên | 95819-3 | cái | 2 |
6 | Tấm ốp màng bơm | 95819-3 | cái | 2 |
9 | Tấm ốp nhỏ | Y13-8-T | cái | 2 |
14 | Vít M14x2 | 95883 | cái | 2 |
15 | Tấm ốp thân bơm | 95821 | cái | 2 |
60 | Cổng đầu vào | 95828-[1] | cái | 1 |
61 | Cổng đầu ra | 95827-[1] | cái | 1 |
63 | Chốt | Y17-127 | cái | 2 |
4 | Bộ phận ngoài | Bộ | 1 | |
Chi tiết 01 bộ gồm có | ||||
26 | Vít (M10 x 1.5) | 95844-1 | cái | 8 |
27 | Bu lông (M10 x 1.5) | 95896-1 | cái | 20 |
29 | Đai ốc M10x1.5 | 95879-1 | cái | 20 |
5 | Các bộ phần trung tâm | bộ | 1 | |
Chi tiết 01 bộ gồm có | ||||
1 | Trục | 95824 | 1 | |
70 | Miếng đệm | 95843 | 2 | |
144 | Vòng đệm (3/6″x1-1/4″) | Y186-50 | 2 | |
175 | Gioăng (3/32″ x 13/16″) | Y325-114 | 2 | |
6 | Bộ kít phần khí | |||
Chi tiết 01 bộ gồm có | ||||
101 | Thân bộ chia khí | 95888 | Cái | 1 |
103 | Ống lót | 95823 | Cái | 1 |
105 | Vít M6 x 1 | 95991 | Cái | 4 |
107 | Tấm đệm | 95840 | Cái | 2 |
111 | Van trượt pittông | 95835 | Cái | 1 |
118 | Trục truyền động | 95839 | Cái | 2 |
121 | Măng sông | 95123 | Cái | 2 |
132 | Miếng đệm dưới | 96170 | Cái | 1 |
133 | Vòng đệm 1/4″ | Y117-416-C | Cái | 3 |
134 | Vít M6x1 | 95887 | Cái | 4 |
135 | Van chia khí | 95942-1 | Cái | 1 |
136 | Nắp chụp đầu cuối | 95941 | Cái | 1 |
137 | Miếng đệm | 95844 | Cái | 1 |
138 | Nắp côn 3/16” x 1-5/8” | Y186-53 | Cái | 1 |
139 | Nắp côn 3/16” x 1-1/8” | Y186-49 | Cái | 1 |
140 | Vật chèn van | 95838 | Cái | 1 |
141 | Tấm đệm van | 95837 | Cái | 1 |
166 | Miếng đệm dưới | 96171 | Cái | 1 |
167 | Pit tông | 67164 | Cái | 1 |
168 | Gioăng 3/32” x 5/8” | 94433 | Cái | 2 |
169 | Nắp côn 1/8” x 7/8” | Y240-9 | Cái | 1 |
170 | Ống bọc ngoài pít tông | 94081 | Cái | 1 |
171 | Gioăng 3/32” x 1-1/8” | Y325-119 | Cái | 1 |
172 | Gioăng 1/16” x 1-1/8” | Y325-22 | Cái | 1 |
173 | Gioăng 3/32” x 1-3/8” | Y325-123 | Cái | 2 |
174 | Gioăng 1/8” x 1/2” | Y325-202 | Cái | 2 |
176 | Núm cao su dẻo | 95845 | Cái | 2 |
181 | Trục chốt | Y178-52-S | Cái | 4 |
200 | Miếng đệm trên | 96172 | Cái | 1 |
201 | Bộ giảm ồn | 350-568 | Cái | 1 |
233 | Tấm đệm bộ chia khí | 95832 | Cái | 1 |
70 | Miếng đệm tâm bơm | 95843 | Cái | 2 |
144 | Nắp côn (3/16” x 1-1/4”) | Y186-50 | Cái | 2 |
175 | Gioăng 3/32” x 13/16”) | Y325-114 | Cái | 2 |
180 | Vòng đệm bằng đồng | 94098 | Cái | 4 |
Túi mỡ bôi trơn FML-2 | 94276 | túi | 1 |
7 | Bộ chia khí của bơm | 637390-3 | bộ | 1 |