Vật tư bơm màng PD20A
Hãng: Ingersollrand – Mỹ
Hàng có sẵn trong kho với số lượng lớn. Cam kết giao hàng trong vòng 24 giờ.
- Thông tin sản phẩm
TT | Tên hàng hóa | Số chi tiết/ Mã hiệu | ĐVT | SL/1 bơm |
1 | BỘ KÍT PHẦN LỎNG | 637309-XA | ||
Chi tiết 01 bộ gồm có | ||||
1 | Bệ đỡ (cối bi) | 94328-A | Cái | 4 |
2 | Bóng (Bi) | 93358-A | Cái | 4 |
3 | Màng bơm | 94329-A | Cái | 2 |
4 | Vòng đệm kiểu O, 1/8” x 3-5/8” | 94356 | Cái | 4 |
5 | Miếng đệm tâm bơm | 94100 | Cái | 2 |
6 | Vòng đệm 3/16” x 1-3/8” | Y186-51 | Cái | 2 |
7 | Vòng đệm 1/8” x 1/2” | Y325-202 | Cái | 2 |
8 | Vòng đệm 3/32” x 1” | Y325-117 | Cái | 2 |
9 | Túi mỡ bôi trơn loại FML-2 | 94276 | túi | 1 |
2 | BỘ PHẬN TRUNG TÂM | Bộ | 3 | |
Chi tiết 01 bộ gồm có | ||||
1 | Vành đệm gia cố | 96503 | cái | 2 |
2 | Nắp chụp kín | 94324-1 | cái | 1 |
3 | Nặp chụp kín | 94324-2 | cái | 1 |
4 | Vít M10 x 1.5 | 94531 | cái | 4 |
5 | Gioăng 3/32” x 1” | Y325-117 | cái | 2 |
6 | VỎ BƠM / CỔNG KẾT NỐI | Bộ | 3 | |
Chi tiết 01 bộ gồm có | ||||
1 | Ốp màng bơm | 96503 | cái | 2 |
2 | Tấm đệm | 93065 | cái | 2 |
3 | Vít 5/8” – 18 x 2-1/2” | Y5-111-T | cái | 2 |
4 | Tấm ốp thân bơm | 94325 | cái | 2 |
5 | Cổng đầu vào | 94327-[3] | cái | 1 |
6 | Cổng đầu ra | 94326-[3] | cái | 1 |
7 | Chốt bịt cổng đầu vào | Y17-128 | cái | 2 |
3 | BỘ PHẬN NGOÀI | Bộ | 1 | |
Chi tiết 01 bộ gồm có | ||||
1 | Vít (M10 x 1.5 – 6g x 34 mm) | 94409-1 | cái | 8 |
2 | Vít (Bu lông) (M10 x 1.5 – 6g x 45 mm) | 94990-1 | cái | 16 |
3 | Đai ốc | 94992-1 | cái | 16 |
4 | CÁC PHẬN CHUNG | Bộ | 1 | |
Chi tiết 01 bộ gồm có | ||||
1 | Trục | 94358 | cái | 1 |
2 | Bộ phận nối đất | 93004 | cái | 1 |
3 | Gioăng cao su | 94100 | cái | 2 |
4 | Vòng đệm 3/16” x 1-3/8” | Y186-51 | cái | 2 |
5 | Vòng đệm 0.406” i.d. x 0.031” thick | 94098 | cái | 4 |
5 | BỘ KÍT PHẦN KHÍ | Bộ | 3 | |
Chi tiết 01 bộ gồm có | ||||
1 | Thân bộ chia khí | 94028 | cái | 1 |
2 | Ống lót | 94092 | cái | 1 |
3 | Vít M6 x 1 | 95887 | cái | 4 |
4 | Van trượt pittông | 95651 | cái | 1 |
5 | Trục truyền động | 94083 | cái | 2 |
6 | Măng sông | 94084 | cái | 2 |
7 | Cút nối 90° lắp bộ giảm ồn | 94860 | cái | 1 |
8 | Vít 1/4” | Y29-42-S | cái | 2 |
9 | Miếng đệm dưới | 94099 | cái | 1 |
10 | Vòng đệm 1/4″ | Y117-416-C | cái | 3 |
11 | Vít M6x1 | 96358 | cái | 4 |
12 | Vỏ Van chia khí | 96334-1 | cái | 1 |
13 | Ốp dưới bộ chia khí | 96335 | cái | 1 |
14 | Gioăng 1/16” x 2” | Y325-32 | cái | 1 |
15 | Nắp côn 3/16” x 1.792” | 95966 | cái | 1 |
16 | Nắp côn 3/16” x 1-1/4” | Y186-50 | cái | 1 |
17 | Vật chèn van | 95650 | cái | 1 |
18 | Tấm đệm van | 95659 | cái | 1 |
19 | Gioăng 3/32” x 1-1/16” | Y325-118 | cái | 1 |
20 | Gioăng 1/8” x 1/2” | Y325-202 | cái | 2 |
21 | Gioăng đệm | 94026 | cái | 1 |
22 | Pít tông | 67164 | cái | 1 |
23 | Gioăng 3/32” x 5/8” | 94433 | cái | 2 |
24 | Nắp côn 1/8” x 7/8” | Y240-9 | cái | 1 |
25 | Ống bọc ngoài pít tông | 94081 | cái | 1 |
26 | Gioăng 3/32” x 1-1/8” | Y325-119 | cái | 1 |
27 | Gioăng 1/16” x 1-1/8” | Y325-22 | cái | 1 |
28 | Gioăng 1/16” x 1-3/8” | Y325-26 | cái | 2 |
29 | Gioăng 1/8” x 1/2” | Y325-202 | cái | 2 |
30 | Núm điều tiết | 94102 | cái | 2 |
31 | Gioăng | 95666 | cái | 1 |
32 | Miếng đệm trên | 95665 | cái | 1 |
33 | Bộ giảm ồn | 67213 | cái | 1 |
34 | Tấm đệm bộ chia khí | 96336 | cái | 1 |
35 | Ốc vít M6x1 | 95991 | cái | 2 |
36 | Vòng đệm | 96344 | cái | 1 |
37 | Gioăng 1/16” x 7/32” | Y325-5 | cái | 1 |
38 | Gioăng 1/8” x 5/8” | Y325-204 | cái | 1 |
39 | Gioăng 1/8” x 7/8” | Y325-208 | cái | 1 |
40 | Túi mỡ bôi trơn loại FML-2 | 94276 | túi | 1 |
6 | BỘ CHIA KHÍ | 637374-2 | bộ | 1 |