Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật:
[1] Tỷ lệ: 1:1
[2] Lưu lượng lớn nhất: 651 lít/phút (172 g.p.m)
[3] Chu kỳ vận hành: 5.3 lít/chu kỳ (1.4 Gallon) tại áp 100 psi
[4] Cổng cấp khí nén (cổng cái): 3/4″ ren chuẩn NPT
[5] Cổng hút/ cổng đẩy:
– Model: PX20X-AXX-XXX-B( ) 2 – 11-1/2 N.P.T.F.-1
– Model: PX20X-BXX-XXX-B( ) Rp 2 (2 – 11 BSP parallel)
– Model: PX20X-FXX-XXX-B( ) Lắp bích 2” chuẩn A.N.S.I./DIN
[6] Áp suất làm việc lớn nhất: 8.3 bar (120 psi)
[7] Đường kính lớn nhất của tạp chất qua bơm: 6.4 mm (1/4” inch)
[8] Trọng lượng bơm:
– Model PX20A-XAX-XXX-BXXX: 41.5 kgs
– Model PX20A-XCX-XXX-BXXX: 66.9 kgs
– Model PX20A-AHX-XXX-BXXX, -BHX: 70.3 kgs
– Model PX20A-ASX-XXX-BXXX, -BSX: 68.0 kgs
– Model:PX20A-FHX-XXX-BXXX: 76.8 kgs
– Model: PX20A-FSX-XXX-BXXX: 73.5 kgs
* Lưu ý: thêm cộng thêm 13.1 kg với bộ chia hơi bằng thép không rỉ.
[9] Khả năng hút khô tối đa: 4.2m (14 ft)
[10] Độ ồn khi vận hành tại áp 70 PSI và 50 chu kỳ/phút: 85.0 db(A)
Phụ kiện cấp kèm theo: Bộ giảm ồn (Muffler) mã 67389
Đặc tuyến làm việc của bơm PX20X-XXX-XXX-B