Mô tả sản phẩm
A. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Búa khoan thủy lực
– Áp lực làm việc: 12 Mpa
– Mô men xoắn định mức: 125 Nm
– Tốc độ định mức: 400 vòng/phút
– Lưu lượng dầu: 46 lít/phút
– Lực đẩy: 13.5/6KN
– Vận tốc không tải: 16000 mm/phút
– Tốc độ thu hồi: 25000 mm/phút
– Áp lực làm việc: 0,6-1,0 Mpa
– Đường kính mũi khoan: Ø27-42mm
– Độ ồn vận hành: <92 dB (A)
– Trọng lượng: 48kgs
Trạm bơm thủy lực
– Áp lực định mức: 13 Mpa
– Lưu lượng dầu: 46 lít/phút
– Dung tích bình chứa: 110 lít
– Kích thước trạm bơm thủy lực: 1200x450x850mm
– Trọng lượng: 230kg
Động cơ YBK2-160M-4
– Công suất động cơ: 15KW
– Điện áp động cơ định mức: 380/660V
– Dòng điện: 22,6 A
Khởi động từ phòng nổ
– Điện áp làm việc: 3 pha, 380/660V
– Dòng điện định mức: 80A
– Cấp phòng nổ: Ex dI
B. PHẠM VI CUNG CẤP 01 BỘ GỒM CÓ
– Trạm bơm: 01 cái
– Khoan thủy lực: 2 cái
– Khởi động từ phòng nổ QBZ80/380(660): 01 cá