Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
– Đường kính lỗ khoan: Φ45 mm
– Khả năng khoan sâu tối đa: 3 m
– Kích thước khoan (L x W X T ): 555 x 412 x 110mm
– Trọng lượng không gồm ống thủy lực: 20 kg
– Áp suất nguồn thủy lực cấp cho khoan: 8,8 ~11,8 MPa
– Tần suất đập của đầu búa với lưu lượng dầu 20~25 lít/phút: 1000~1250 lần/phút
– Tần suất đập của đầu búa với lưu lượng dầu 30 lít/phút: 1500 lần/phút
– Tốc độ quay
+ Khi khoan đá cứng: 200~250 vòng/phút
+ Khi khoan đá có độ cứng trùng bình: 250~350 vòng/phút
+ Khi khoan đá mềm: 450~600 vòng/phút
– Chế độ vận hành: 4 cấp
– Kích thước lỗ lắp choòng khoan: Φ22 x 108mm
– Cổng đầu vào nguồn thủy lực: 1/2″
– Đường kính ống tối thiểu: 20mm
– Dầu thủy lực phù hợp cho máy khoan: ISO VG32, ISO VG46,..
– Áp suất nước cho phép: 2,5 Mpa
– Nguồn cấp khí ngoài: 0.57m³/min; 5 bar
Lưu ý: Khoan thủy lực hoạt động theo tiêu chuẩn: Φ45mm x sâu 1000mm. Khi yêu cầu khoan sâu 1,5 ~3m yêu cầm thêm nguồn cấp khí ngoài