Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
[1] Lưu lượng lớn nhất: 605.6 lit/phút
[2] Áp suất khí nén cấp cho bơm: 0.69 – 6.9 bar
[3] Lưu lượng khí nén tiêu thụ: 1500÷5100 lít/phút
[4] Áp lực đẩy tại cổng ra lớn nhất: 13.8 bar
[5] Chu kỳ bơm: 5.3 lít/1 chu kỳ
[6] Kích thước lớn nhất của hạt rắn qua bơm: 9.5mm
[7] Độ ồn làm việc tại áp 70psi: 83 dB(A)
[8] Giới hạn nhiệt độ làm việc (màng, bóng): -40 ÷ 107oC
[9] Vật liệu các bộ phận của bơm
– Thân bơm: Nhôm
– Phụ kiện làm kín: Thép không rỉ (Stainless Steel)
– Bulông ép màng: Thép (Plated Steel)
– Vật liệu màng bơm, bóng: Santoprene
– Bệ đỡ: Thép không rỉ (Stainless Steel)
[10] Cổng nối vào/ra: 3″ ren NPT
[11] Kích thước của bơm: 812.8 x 587.4 x (296.1 mm
[12] Trọng lượng của bơm: 103.8 kgs
Ứng dụng
* Chất lỏng có độ nhớt cao (High viscosity fluids)
* Chất lỏng có tạp chất rắn (High solids fluids)
* Charging filter presses
* High head / back pressure