Mô tả sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
[1] Công suất động cơ khí nén: 0.70 HP
[2] Áp suất khí nén cấp cho khoan làm việc: 6 bar
[3] Tiêu thụ khí nén: 600 lít/phút
[4] Cổng cấp nước làm mát: 1/4″
[5] Tốc độ quay không tải: 0÷625 vòng/phút
[6] Tốc độ quay có tải: 0÷440 vòng/phút
[7] Tần suất đập khi có tải: 3000 lần/phút
[8] Đường kính mũi khoan
– Khoan bê tông: 5÷28 mm (tối ưu khi dùng mũi từ 12÷20mm)
– Đường kính mũi đục bê tông: 66÷90 mm
– Khoan thép: 5÷13 mm
– Khoan gỗ: 5÷30 mm
[9] Độ ồn làm việc: 9.3 dB(A)
[10] Độ rung thao tác: 4.5m/s²
[11] Chiều dài máy khoan: 410mm
[12] Trọng lượng khoan: 9.5kg
[13] Đường kính ống cấp khí tối thiểu: 10mm
[14] An toàn tia lửa ATEX: Ex I M2c T6