Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
[1] Cấu trúc của súng: Pistol
[2] Actuation: Trigger
[3] Kích cỡ đầu khẩu: 1 in
[4] Kiểu đầu: Square, Hog-Ring
[5] Lực xiết lớn nhất: 1627Nm
[6] Lực mở lớn nhất: 1200Nm
[7] Tấn suất đập: 1000 lần/phút
[8] Tốc độ quay không tải: 5500 vòng/phút
[9] Độ ồn làm việc (Pressure/power): 98.4 DB(A)
[10] Độ rung khi làm việc: 13.2 m/s
[11] Trọng lượng của súng: 5.67kg
[12] Kích thước thiết bị (WxHxL): 203.2×203.2×226 mm
[13] Cổng cấp khí nén: 3/8inch
[14] Kích thước cổng cấp khí cho súng tối thiểu: 13mm
[15] Lượng khí nén tiêu thụ trung bình: 269 lít/phút
[16] Áp suất khí làm việc: 6.2bar