Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
[1] Cấu trúc của súng: Pistol
[2] Actuation: Trigger
[3] Kích cỡ đầu khẩu: 1 in
[4] Kiểu đầu: Square, Thru – Hole
[5] Lực xiết lớn nhất: 1693Nm
[6] Lực mở lớn nhất: 1360Nm
[7] Tấn suất đập: 1025 lần/phút
[8] Tốc độ quay không tải: 6000 vòng/phút
[9] Độ ồn làm việc (Pressure/power): N/A DB(A)
[10] Độ rung khi làm việc: 11.5 m/s
[11] Trọng lượng của súng: 5.59 kg
[12] Kích thước thiết bị (WxHxL): 89x241x227mm
[13] Cổng cấp khí nén: 3/8inch
[14] Kích thước cổng cấp khí cho súng tối thiểu: 13mm
[15] Lượng khí nén tiêu thụ trung bình: 1558 lít/phút
[16] Áp suất khí làm việc: 6.2bar