Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
[1] Cấu trúc: tay cầm kiểu chữ T (T-Handle)
[2] Thao tác: lever
[3] Kích cỡ lắp đầu khẩu: 1-1/2 inch (1.5″)
[4] Kiểu lắp đầu khẩu: vuông (square, Thru-Hole)
[5] Lực xiết lớn nhất: 7460 Nm
[6] Lực mở lớn nhất (Max reverse torque): 13.56 Nm
[7] Tần suất đập: 1000 lần/phút
[8] Tốc độ không tải: 830 vòng/phút
[9] Độ ồn khi không tải (pressure/ power): 103.1/ 114.1 DB(A)
[10] Cấp độ rung khi vận hành: 20.5 m/s2
[11] Chiều dài của súng: 584mm
[12] Trọng lượng: 39.9 kg
[13] Cổng cấp khí nén 3/4inch; đường kính ống cấp tối thiểu 25mm
[14] Tiêu thụ khí nén khi có tải: 3908 lít/phút
[15] Mức tiêu thụ khí nén trung bình: 3908 lít/phút
[16] Áp suất làm việc của súng: 6.2 bar