Mô tả sản phẩm
B. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
[1] Kích cỡ đầu khẩu: 1″
[2] Lực xiết tối đa của máy: 1491 Nm
[3] Lực xiết khả dụng: 271 ÷ 1220 Nm
[4] Lực mở tối đa của máy: 1830 Nm
[5] Lực mở khả dụng: 271 ÷ 1356 Nm
[5] Tần suất đập: 1150 lần/1 phút
[6] Tốc độ quay không tải lớn nhất: 6300 vòng/phút
[7] Tiêu thụ khí nén trung bình: 4 lít/giây (8.5CFM)
[8] Tiêu thụ khí nén khi có tải: 15.1 Lít/giây (32 CFM)
[9] Cổng cấp khí nén đầu vào: 3/8″ NPT
[10] Đường kính ống cấp khí nén tối thiểu: 13mm
[11] Độ ồn làm việc (Press/ Power): 96.3 / 107.3 dB(A)
[12] Trọng lượng máy: 3.36 kg
[13] Kích thước: 225 x 83 x 205 mm
[14] Cấp phòng nổ ATEX: Ex I M2 c IIB 95°C X và Ex II 2 GD c IIB 95°C X
C. CẤU TẠO CHI TIẾT
D. PHỤ KIỆN VẬT TƯ KÈM THEO VÀ LỰA CHỌN MUA THÊM