Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật:
[1] Tỷ lệ: 1:1
[2] Lưu lượng lớn nhất: 49.2 lít/phút (Ball)/ 37.9 lít/phút (Duckbill)
[3] Chu kỳ vận hành: 0.15 lít/chu kỳ (Ball) / 0.12 lít/chu kỳ (Duckbill)
[4] Cổng cấp khí nén (cổng cái):1/4″
[5] Cổng hút/ cổng đẩy: 1/2″ – 14 N.P.T.F. – 1
[6] Áp suất làm việc lớn nhất: 6.9 bar (100 psi)
[7] Đường kính lớn nhất của tạp chất qua bơm: 2.4 mm (3/32” inch)
[8] Trọng lượng bơm:
– Model thân nhựa Polypropylene: 3.3 kg (7.2 lbs)
– Model thân nhựa Groundable Acetal: 4.0 kg (8.8 lbs)
– Model thân nhựa Kynar PVDF: 4.3 kg (9.5 lbs)
[9] Khả năng hút khô tối đa: 4.6m (15 ft)
[10] Độ ồn khi vận hành tại áp 70 PSI và 60 chu kỳ/phút: 71.1 db(A)
Phụ kiện cấp kèm theo: Bộ giảm ồn (Muffler)
Đặc tuyến làm việc của bơm 66605X-XXX