Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật:
[1] Tỷ lệ: 1:1
[2] Lưu lượng lớn nhất: 200 lít/phút (53 g.p.m)
[3] Chu kỳ vận hành: 0.86 lít/chu kỳ (0.226 Gallon)
[4] Cổng cấp khí nén (cổng cái): 1/4″ nối ren theo chuẩn N.P.T
[5] Cổng hút/ cổng đẩy:
– Cổng hút: 1″ chuẩn ren N.P.T hoặc BSP
– Cổng xả: 1” lắp bích chuẩn ANSI / DIN (mặt bên hoặc trung tâm)
[6] Áp suất làm việc lớn nhất: 8.3 bar (120 psi)
[7] Đường kính lớn nhất của tạp chất qua bơm: 3.2 mm (1/8” inch)
[8] Trọng lượng bơm:
– Bơm vật liệu bằng Polypropylene, cổng nối ren: 8.78 kg.
– Bơm vật liệu bằng Polypropylene, cổng giữa: 8.89 kg
– Bơm vật liệu bằng Polypropylene, Cổng mặt bên: 9.01 kg
– Bơm vật liệu bằng PVDF, cổng nối ren: 11.72 kg
– Bơm vật liệu bằng PVDF, cổng giữa: 12.12 kg
– Bơm vật liệu bằng PVDF, Cổng mặt bên: 12.32 kg
[9] Khả năng hút khô tối đa: 5.7m (19.0 ft)
[10] Độ ồn khi vận hành tại áp 70 PSI và 60 chu kỳ/phút: 79.7 db(A)
Phụ kiện cấp kèm theo: Bộ giảm ồn (Muffler) mã 93110
Đặc tuyến làm việc của bơm PX10P-XXS-XXX