Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật:
[1] Tỷ lệ: 1:1
[2] Lưu lượng lớn nhất: 1041 lít/phút (275 g.p.m)
[3] Chu kỳ vận hành: 10.6 lít/chu kỳ (2.8 Gallon) tại áp 100 psi
[4] Cổng cấp khí nén (cổng cái): 3/4″ ren chuẩn NPT
[5] Cổng hút/ cổng đẩy: 3” chuẩn ren NPT hoặc BSP
[6] Áp suất làm việc lớn nhất: 8.3 bar (120 psi)
[7] Đường kính lớn nhất của tạp chất qua bơm: 9.5 mm (3/8” inch)
[8] Trọng lượng bơm:
– Model PX30A-XAX-XXX-C: 58.8 kgs
– Model PX30A-XCX-XXX-C: 100.3 kgs
– Model PX30A-AHX-XXX-C: 113.3 kgs
– Model PX30A-ASX-XXX-C: 103.8 kgs
– Model PX30A-FHX-XXX-C: 122.3 kgs
– Model PX30A-FSX-XXX-C: 114.4 kgs
* Lưu ý: thêm cộng thêm 18.2 kg với bộ chia hơi bằng thép không rỉ.
[9] Khả năng hút khô tối đa: 4.2m (14 ft)
[10] Độ ồn khi vận hành tại áp 70 PSI và 50 chu kỳ/phút: 83.0 db(A)
Phụ kiện cấp kèm theo: Bộ giảm ồn (Muffler) mã 67389
Đặc tuyến làm việc của bơm PX30X-XXX-XXX-C