Mô tả sản phẩm
C.Thông số kỹ thuật
[1] Lưu lượng lớn nhất: 548.8 lít/phút
[2] Chu kỳ vận hành: 2.7 lít/chu kỳ
[3] Cổng cấp khí nén: 1/2″ nối ren theo chuẩn N.P.T
[4] Cổng hút/ cổng đẩy: 2” (DN50) bích chuẩn ANSI / DIN
[5] Áp suất làm việc lớn nhất: 8.3 bar
[6] Đường kính lớn nhất của tạp chất qua bơm: 6.4 mm (1/4” inch)
[7] Vật liệu chế tạo:
– Màng và bi: Santoprene
– Bệ đỡ bi: nhựa
– Thân: nhựa
[8] Khả năng hút khô tối đa: 4.27m
[9] Độ ồn khi vận hành tại áp 70 PSI và 60 chu kỳ/phút: 77.7 db(A)
[10] Kích thước: 625x297x501mm
[11] Trọng lượng bơm: 28.1 kg.
Phụ kiện cấp kèm theo: Bộ giảm ồn (Muffler)
D. Bảng chọn mã bơm
E Đặc tuyến làm việc của bơm