Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
[1] Lưu lượng lớn nhất: 651 lít/phút (39 m3/giờ)
[2] Áp suất khí nén cấp cho bơm: 0.69 – 8.3 bar
[3] Áp lực đẩy tại cổng ra lớn nhất: 8.3 bar
[4] Lưu lượng khí nén tiêu hao: 600÷4200 lít/phút
[5] Chu kỳ vận hành: 5.12 lít/chu kỳ
[6] Kích thước của hạt rắn qua bơm: 6.4mm
[7] Vật liệu chế tạo
– Vỏ bơm: hợp kim nhôm
– Màng bơm, quả bóng, bệ đỡ: Santoprene
– Fluid Cap and Manifold Material / Hardware: Gang / thép đúc
[8] Cổng vào/ ra: 2″ (50mm)
[9] Kích thước: 669.0 mm x 455.1 mm
[10] Trọng lượng: 58.9 kgs
[11] Độ ồn khi vận hành tại áp 70 PSI và 60 chu kỳ/phút: 85.3 db(A)
Bảng mã cấu hình bơm
Đặc tuyến làm việc