Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
[1] Lưu lượng lớn nhất: 418.2 lit/phút
[2] Áp suất khí nén cấp cho bơm: 0.69 – 6.9 bar
[3] Lưu lượng khí nén tiêu thụ: 31÷140 NCFM
[4] Áp lực đẩy tại cổng ra lớn nhất: 13.8 bar
[5] Chu kỳ bơm: 4.8 lít/1 chu kỳ
[6] Kích thước lớn nhất của hạt rắn qua bơm: 6.4mm
[7] Độ ồn làm việc tại áp 70psi: 77 dB(A)
[8] Giới hạn nhiệt độ làm việc (màng, bóng): -40 ÷ 107oC
[9] Vật liệu các bộ phận của bơm
– Vật liệu thân bơm: Conductive Polypropylene
– Phụ kiện làm kín: Stainless Steel
– Bulông ép màng: Plated Steel
– Vật liệu màng bơm, bóng: Santoprene
– Bệ đỡ: Stainless Steel
[10] Cổng nối vào/ra: 2″ ren BSP
[11] Kích thước của bơm: 708.025 x 255.6 x 491.3 mm
[12] Trọng lượng của bơm: 66.2 kgs
Ứng dụng
* Chất lỏng có độ nhớt cao (High viscosity fluids)
* Chất lỏng có tạp chất rắn (High solids fluids)
* Charging filter presses
* High head / back pressure