Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
[1] Lưu lượng lớn nhất: 238.5 lit/phút
[2] Áp suất khí nén cấp cho bơm: 0.69 ÷ 6.9 bar
[3] Lưu lượng khí nén tiêu thụ: 15÷60 SCFM
[4] Áp lực đẩy tại cổng ra lớn nhất: 13.8 bar
[5] Chu kỳ bơm: 3.33 lít/1 chu kỳ
[6] Kích thước lớn nhất của hạt rắn qua bơm: 6.4mm
[7] Độ ồn làm việc tại áp 70psi: 75.6 dB(A)
[8] Giới hạn nhiệt độ làm việc (màng, bóng): -40 ÷ 107oC
[9] Vật liệu các bộ phận của bơm
– Vật liệu thân bơm: Nhôm
– Bulông ép màng: Thép
– Phụ kiện làm kín, bệ đỡ: Thép không rỉ
– Vật liệu màng bơm, bóng: Santoprene
[10] Cổng nối vào/ra: 1-1/2″ ren NPT
[11] Kích thước của bơm (Cao x rộng): 498.1 x 298.5x 254.0 mm
[12] Trọng lượng của bơm: 39.9 kgs
Ứng dụng
* Chất lỏng có độ nhớt cao (High viscosity fluids)
* Chất lỏng có tạp chất rắn (High solids fluids)
* Charging filter presses
* High head / back pressure