| – Đường kính mũi khoan: Φ32~Φ42 mm |
| – Khả năng khoan sâu tối đa: 8m |
| – Dải áp suất làm việc: 480…690 kPa |
| – Lưu lượng khí nén tiêu thụ: 3,5…4,8m3/phút |
| – Tần số va đập: |
| + 1900 lần/phút với áp suất khí nén đầu vào 480 kPa |
| + 2150 lần/phút với áp suất khí nén đầu vào 585 kPa |
| + 2200 lần/phút với áp suất khí nén đầu vào 690 kPa |
| – Động năng va đập: 67,9….95,2 J |
| – Tốc độ quay: 165….195 vòng/phút |
| – Momen quay: |
| + 41,2 N.m tại áp suất khí 480 kPa |
| + 49,1 N.m tại áp suất khí 585 kPa |
| + 56.9 N.m tại áp suất khí 690 kPa |
| – Kích thước lỗ lắp choòng khoan: 22 x 108mm |
| – Hành trình tối đa của Piston: 68mm |
| – Đường kính của Piston: 76,2 mm |
| – Chiều dài thân máy: 675mm |
| – Trọng lượng của máy khoan: 29kgs |
| Chân khoan mã hiệu: RL85 |
| – Trọng lượng chân khoan: 15,2 kgs |
| – Chiều cao chân khoan: 1750 mm |
| – Tổng chiều dài chân khoan: 2960mm |
| – Khả năng kéo dài: 1210 mm |
| – Đường kính xy lanh chân khoan: 62mm |
| Phạm vị cung cấp: |
| – Choòng khoan và mũi khoan |
| – Chân khoan |
| – Bộ lọc tác dầu khí nén đầu vào cấp cho khoan |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.