Mô tả sản phẩm
B. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
[1] Kích cỡ đầu khẩu: 1″
[2] Lực xiết tối đa của máy (đảo chiều): 1830 Nm (1350 ft-lb)
[3] Lực xiết khả dụng: 271÷1220 Nm (200÷ 900 ft-lb)
[4] Tần suất đập: 1150 lần/1 phút
[5] Tốc độ quay không tải lớn nhất: 7000 vòng/phút
[6] Độ ồn làm việc (tốc độ tự do): 91.1 dBA
[7] Trọng lượng máy: 3.4 kg (7.4 lb)
[8] Tổng chiều dài: 225 mm (8.5″)
[9] Tiêu thụ khí nén trung bình: 241 lít/min (8.5cfm)
[10] Tiêu thụ khí nén khi có tải: 906 Lít/min (32 cfm)
[11] Cổng cấp khí nén đầu vào: 1/2″ NPTF
[12] Đường kính ống cấp khí nén tối thiểu: 13mm (1/2″)
C. CẤU TẠO CHI TIẾT
D. PHỤ KIỆN VẬT TƯ KÈM THEO VÀ LỰA CHỌN MUA THÊM