Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
[1] Lưu lượng lớn nhất: 340.7 lít/phút
[2] Áp suất làm việc lớn nhất: 8.3 bar
[3] Chu kỳ vận hành: 2.42 lít/chu kỳ
[4] Cổng cấp khí nén (cổng cái): 1/2″ NPT
[5] Cổng hút/ cổng đẩy: 1.5” ren chuẩn NPT
[6] Đường kính lớn nhất của tạp chất qua bơm: 6.4 mm
[7] Khả năng hút khô tối đa: 5.8m
[8] Trọng lượng bơm: 23.4 kg
[9] Độ ồn khi vận hành tại áp 70 PSI và 50 chu kỳ/phút: 80.5 db(A)
[10] Vật liệu chế tạo
– Vỏ bơm: Nhôm
– Màng, bi: Teflon (PTFE)
– Bệ đỡ: Nhựa
[11] Phụ kiện cấp kèm theo: Bộ giảm ồn (Muffler)
Bảng mã cấu hình bơm
Đặc tuyến làm việc