Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật:
[1] Tỷ lệ: 1:1
[2] Lưu lượng lớn nhất: 465 lít/phút (123 g.p.m)
[3] Chu kỳ vận hành: 2.34 lít/chu kỳ (0.617 Gallon)
[4] Cổng cấp khí nén (cổng cái): 1/2 – 14 ren chuẩn NPT
[5] Cổng hút/ cổng đẩy:
– Ren: 1-1/2” – 11 chuẩn NPT hoặc BSP
– Bích 1-1/2” chuẩn ANSI hoặc DIN
[6] Áp suất làm việc lớn nhất: 8.3 bar (120 psi)
[7] Đường kính lớn nhất của tạp chất qua bơm: 6.4 mm (1/4” inch)
[8] Trọng lượng bơm:
– Model PX15R-XAX-XXX: 17.1 kg
– Model PX15R-XCX-XXX: 33.2 kg
– Model PPX15R-XSX-XXX: 27.8 kg
– Model PX15R-XHX-XXX: 39.4 kg
* Lưu ý: thêm 0.97 kg với bộ chia hơi bằng Nhôm hoặc 8.23kg vật liệu bằng thép không rỉ.
[9] Khả năng hút khô tối đa: 4.2m (14 ft)
[10] Độ ồn khi vận hành tại áp 70 PSI và 50 chu kỳ/phút: 81.0 db(A)
Phụ kiện cấp kèm theo: Bộ giảm ồn (Muffler) mã 350-568
Đặc tuyến làm việc của bơm PX15X-XXX-XXX